Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 21-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 22:05 22/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 41 ngoại tệ tăng giá, 40 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 47 ngoại tệ tăng giá và 34 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,485.00 49.00 | 16,604.00 50.00 | 17,212.00 51.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,922.00 84.00 | 17,994.00 -9.00 | 18,531 -57.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,864 76.00 | 28,914 126.00 | 29,554 -171.00 |
Euro | EUR | 26,969 141.00 | 27,069 187.00 | 27,944 76.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,375 333.00 | 32,475 137.00 | 33,477 87.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,182.00 8.47 | 3,192.00 -10.84 | 3,339.00 32.03 |
Yên Nhật | JPY | 163.68 0.12 | 165.68 0.71 | 173.29 2.27 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,024.00 | 15,040.00 16.00 | 15,549.00 37.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,948 190.00 | 18,998 67.00 | 19,572 25.00 |
Bạc Thái | THB | 669.03 -60.97 | 743.37 13.37 | 771.84 -12.16 |
Đô la Mỹ | USD | 25,040 -146.00 | 25,060 -126.00 | 25,400 -14.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.